KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 12 CẤP THÀNH PHỐ
NĂM HỌC 2020 - 2021
TOÀN TRƯỜNG |
22 |
59 |
81 |
162 |
Toán chuyên |
|
6 |
6 |
12 |
Vật lý chuyên |
2 |
2 |
4 |
8 |
Hóa học chuyên |
2 |
7 |
9 |
18 |
Sinh học
chuyên |
|
3 |
10 |
13 |
Ngữ văn chuyên |
2 |
4 |
13 |
19 |
Tiếng Anh
chuyên |
2 |
7 |
14 |
23 |
Toán |
1 |
4 |
1 |
6 |
Vật lý |
2 |
2 |
4 |
8 |
Hóa học |
2 |
4 |
4 |
10 |
Sinh học |
2 |
6 |
2 |
10 |
Ngữ văn |
|
2 |
1 |
3 |
Lịch sử |
4 |
2 |
4 |
10 |
Địa lý |
2 |
4 |
3 |
9 |
Tiếng Anh |
1 |
4 |
5 |
10 |
Tin học |
|
2 |
1 |
3 |
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI
1 |
Hồ Bỉnh |
Toàn |
12A02 |
Vật lý chuyên |
NHẤT |
2 |
Vũ Hoài |
Cương |
11A03 |
Địa lý |
NHẤT |
3 |
Trần Lý Phương |
Hoa |
12A05 |
Ngữ văn chuyên |
NHẤT |
4 |
Trương Bảo |
Khang |
12A20 |
Sinh học |
NHẤT |
5 |
Lê Thiên |
Phúc |
12A23 |
Lịch sử |
NHẤT |
6 |
Lê Thị Phương |
Uyên |
12A13 |
Địa lý |
NHẤT |
7 |
Huỳnh Lê Duy |
Lộc |
12A24 |
Địa lý |
NHÌ |
8 |
Huỳnh Đoàn Thu |
Thảo |
12A24 |
Địa lý |
NHÌ |
9 |
Tạ Ngọc Anh |
Thư |
12A13 |
Địa lý |
NHÌ |
10 |
Lưu Trần Tường |
Vân |
12A12 |
Địa lý |
NHÌ |
11 |
Nguyễn Thụy Tường |
Vi |
12A13 |
Địa lý |
BA |
12 |
Dư Kim |
Yến |
12A24 |
Địa lý |
BA |
13 |
Hoàng Hữu |
Đạt |
12A15 |
Địa lý |
BA |
14 |
Bùi Trần Tiến |
Đạt |
12A20 |
Hóa học |
NHẤT |
15 |
Đinh Hoàng |
Văn |
12A17 |
Hóa học |
NHẤT |
16 |
Phan Bình Minh |
Đại |
12A09 |
Hóa học |
NHÌ |
17 |
Lạc Thiệu |
Quân |
12A18 |
Hóa học |
NHÌ |
18 |
Hồ Thái Anh |
Thi |
12A18 |
Hóa học |
NHÌ |
19 |
Trần Gia |
Thịnh |
12A18 |
Hóa học |
NHÌ |
20 |
Hứa Đại |
Bảo |
12A20 |
Hóa học |
BA |
21 |
Bùi Nguyễn Minh |
Châu |
12A20 |
Hóa học |
BA |
22 |
Bùi Trần Hà |
Mi |
12A18 |
Hóa học |
BA |
23 |
Vương Thị Thùy |
Trang |
12A20 |
Hóa học |
BA |
24 |
Nguyễn Tấn |
Đạt |
12A03 |
Hóa học chuyên |
NHẤT |
25 |
Lâm Vĩ |
Hào |
12A03 |
Hóa học chuyên |
NHẤT |
26 |
Nguyễn Trọng |
Anh |
12A03 |
Hóa học chuyên |
NHÌ |
27 |
Nguyễn Thái |
Bình |
12A03 |
Hóa học chuyên |
NHÌ |
28 |
Ngô Quang |
Huy |
12A03 |
Hóa học chuyên |
NHÌ |
29 |
Lý Vĩ |
Phong |
12A03 |
Hóa học chuyên |
NHÌ |
30 |
Ngô Gia |
Thuận |
12A03 |
Hóa học chuyên |
NHÌ |
31 |
Dương Ngọc |
Trà |
12A03 |
Hóa học chuyên |
NHÌ |
32 |
Trần Ngọc Yến |
Vy |
12A03 |
Hóa học chuyên |
NHÌ |
33 |
Nguyễn Tuấn |
Kiệt |
12A03 |
Hóa học chuyên |
BA |
34 |
Nguyễn Võ Công |
Minh |
12A03 |
Hóa học chuyên |
BA |
35 |
Nguyễn Vinh Thiên |
Nhi |
12A03 |
Hóa học chuyên |
BA |
36 |
Trương Diễm |
Phúc |
12A03 |
Hóa học chuyên |
BA |
37 |
Đoàn Duy |
Quân |
12A03 |
Hóa học chuyên |
BA |
38 |
Nguyễn Văn |
Quân |
12A03 |
Hóa học chuyên |
BA |
39 |
Lê Nguyễn Lập |
Sơn |
12A03 |
Hóa học chuyên |
BA |
40 |
Nguyễn Thị Thu |
Sương |
12A03 |
Hóa học chuyên |
BA |
41 |
Kiều Công |
Thành |
12A03 |
Hóa học chuyên |
BA |
42 |
Huỳnh Phạm Minh |
Châu |
12A12 |
Lịch sử |
NHẤT |
43 |
Lê Thiên |
Phúc |
12A23 |
Lịch sử |
NHẤT |
44 |
Mai Hải |
Yến |
12A23 |
Lịch sử |
NHẤT |
45 |
Vương Bích |
Dung |
12A11 |
Lịch sử |
NHÌ |
46 |
Nguyễn Thị Huyền |
Trân |
12A13 |
Lịch sử |
NHÌ |
47 |
Tăng Gia |
Huy |
12A24 |
Lịch sử |
BA |
48 |
Trần Nhật |
Huy |
12A07 |
Lịch sử |
BA |
49 |
Phùng Lê Phương |
Linh |
12A24 |
Lịch sử |
BA |
50 |
Huỳnh Ngọc Kim |
Lý |
12A13 |
Lịch sử |
BA |
51 |
Nguyễn Phương Hồng |
Ân |
12A24 |
Ngữ văn |
NHÌ |
52 |
Bùi Lê Thủy |
Tiên |
12A22 |
Ngữ văn |
NHÌ |
53 |
Trần Ngọc Vân |
Anh |
12A21 |
Ngữ văn |
BA |
54 |
Trần Thị |
Phượng |
12A05 |
Ngữ văn chuyên |
NHẤT |
55 |
Nguyễn Võ Ngọc |
Trân |
12A05 |
Ngữ văn chuyên |
NHÌ |
56 |
Ngô Thị Thái |
Bình |
12A05 |
Ngữ văn chuyên |
NHÌ |
57 |
Ngô Thị Mỹ |
Duyên |
12A05 |
Ngữ văn chuyên |
NHÌ |
58 |
Huỳnh Thị Mỹ |
Hoa |
12A05 |
Ngữ văn chuyên |
NHÌ |
59 |
Nguyễn Ngọc Thùy |
My |
12A05 |
Ngữ văn chuyên |
BA |
60 |
Đỗ Ngọc Yến |
Nhi |
12A05 |
Ngữ văn chuyên |
BA |
61 |
Lê Nguyễn Quỳnh |
Nhi |
12A05 |
Ngữ văn chuyên |
BA |
62 |
Trần Ngọc Như |
Quỳnh |
12A05 |
Ngữ văn chuyên |
BA |
63 |
Lý Kim |
Thanh |
12A05 |
Ngữ văn chuyên |
BA |
64 |
Đoàn Dương Minh |
Thư |
12A05 |
Ngữ văn chuyên |
BA |
65 |
Lê Trần Anh |
Thư |
12A05 |
Ngữ văn chuyên |
BA |
66 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thủy |
12A05 |
Ngữ văn chuyên |
BA |
67 |
Trần Minh |
Duy |
12A05 |
Ngữ văn chuyên |
BA |
68 |
Ngô Huệ |
Hân |
12A05 |
Ngữ văn chuyên |
BA |
69 |
Bùi Thúy |
Hiền |
12A05 |
Ngữ văn chuyên |
BA |
70 |
Đoàn Minh |
Huy |
12A05 |
Ngữ văn chuyên |
BA |
71 |
Lê Diệu |
Huyền |
12A05 |
Ngữ văn chuyên |
BA |
72 |
Trương Bảo |
Khang |
12A20 |
Sinh học |
NHẤT |
73 |
Nguyễn Ngọc Bảo |
Ngân |
12A19 |
Sinh học |
NHÌ |
74 |
Trương Thảo |
Ngân |
12A19 |
Sinh học |
NHÌ |
75 |
Lê Thanh |
Sang |
12A19 |
Sinh học |
NHÌ |
76 |
Chiêm Thy |
Vân |
12A20 |
Sinh học |
NHÌ |
77 |
Hồ Thị Ngọc |
Hân |
12A09 |
Sinh học |
NHÌ |
78 |
Bành Xương |
Hoà |
12A20 |
Sinh học |
NHÌ |
79 |
Huỳnh Nhã |
Thư |
12A20 |
Sinh học |
BA |
80 |
Nguyễn Ngọc Minh |
Thư |
12A20 |
Sinh học |
BA |
81 |
Nguyễn Huỳnh Vân |
Anh |
12A04 |
Sinh học chuyên |
NHÌ |
82 |
Đặng Trần |
Duy |
12A04 |
Sinh học chuyên |
NHÌ |
83 |
Nguyễn Mai Kim |
Ngọc |
12A04 |
Sinh học chuyên |
NHÌ |
84 |
Nguyễn Hồng Minh |
Anh |
12A04 |
Sinh học chuyên |
BA |
85 |
Ngô Triều |
Đồng |
12A04 |
Sinh học chuyên |
BA |
86 |
Trần Tấn |
Đức |
12A04 |
Sinh học chuyên |
BA |
87 |
Trần Trung |
Kiên |
12A04 |
Sinh học chuyên |
BA |
88 |
Huỳnh Thúy |
Liễu |
12A04 |
Sinh học chuyên |
BA |
89 |
Quách Bích |
Nghi |
12A04 |
Sinh học chuyên |
BA |
90 |
Hùng |
Phát |
12A04 |
Sinh học chuyên |
BA |
91 |
Nguyễn Thụy Huỳnh |
Phước |
12A04 |
Sinh học chuyên |
BA |
92 |
Lữ Tú |
Quyên |
12A04 |
Sinh học chuyên |
BA |
93 |
Phạm Quang |
Vũ |
12A04 |
Sinh học chuyên |
BA |
94 |
Trần Lê Duy |
Tiến |
12A12 |
Tiếng Anh |
NHẤT |
95 |
Trần Vĩ |
Kiệt |
12A14 |
Tiếng Anh |
NHÌ |
96 |
Trần Ngô Lệ |
Mai |
12A23 |
Tiếng Anh |
NHÌ |
97 |
Lê Thanh |
Ngân |
12A24 |
Tiếng Anh |
NHÌ |
98 |
Lê Ngọc Yến |
Vy |
12A13 |
Tiếng Anh |
NHÌ |
99 |
Lê Tấn |
Long |
12A22 |
Tiếng Anh |
BA |
100 |
Nguyễn Hoàng Trúc |
Ngân |
12A23 |
Tiếng Anh |
BA |
101 |
Triệu Đào Văn |
Phú |
12A23 |
Tiếng Anh |
BA |
102 |
Ngô Hoàng |
Phúc |
12A22 |
Tiếng Anh |
BA |
103 |
Lê Quỳnh Anh |
Thy |
12A21 |
Tiếng Anh |
BA |
104 |
Phạm Lê Quốc |
Đạt |
12A06 |
Tiếng Anh chuyên |
NHẤT |
105 |
Chung Khánh |
Doanh |
12A06 |
Tiếng Anh chuyên |
NHẤT |
106 |
Nguyễn Huỳnh Phương |
Anh |
12A06 |
Tiếng Anh chuyên |
NHÌ |
107 |
Lê Nguyên |
Phát |
12A06 |
Tiếng Anh chuyên |
NHÌ |
108 |
Vũ Xuân |
Quang |
12A06 |
Tiếng Anh chuyên |
NHÌ |
109 |
Vũ Nhật |
Tân |
12A06 |
Tiếng Anh chuyên |
NHÌ |
110 |
Hồ Nguyễn Thành |
Trung |
12A06 |
Tiếng Anh chuyên |
NHÌ |
111 |
Ông Chí |
Viễn |
12A06 |
Tiếng Anh chuyên |
NHÌ |
112 |
Nguyễn Quách |
Vinh |
12A06 |
Tiếng Anh chuyên |
NHÌ |
113 |
Nguyễn Đỗ Thiên |
Ân |
12A06 |
Tiếng Anh chuyên |
BA |
114 |
Nguyễn Ngọc Minh |
Đăng |
12A06 |
Tiếng Anh chuyên |
BA |
115 |
Phạm Khánh |
Hạ |
12A06 |
Tiếng Anh chuyên |
BA |
116 |
Trần Nguyễn Gia |
Hân |
12A06 |
Tiếng Anh chuyên |
BA |
117 |
Phan Trung |
Hậu |
12A06 |
Tiếng Anh chuyên |
BA |
118 |
Ông Gia |
Mẫn |
12A06 |
Tiếng Anh chuyên |
BA |
119 |
Thái Gia |
Mẩn |
12A06 |
Tiếng Anh chuyên |
BA |
120 |
Nguyễn Vũ Đông |
Nhi |
12A06 |
Tiếng Anh chuyên |
BA |
121 |
Đặng Phối |
Sang |
12A06 |
Tiếng Anh chuyên |
BA |
122 |
Nguyễn Trường |
Sơn |
12A06 |
Tiếng Anh chuyên |
BA |
123 |
Nguyễn Huyền |
Trang |
12A06 |
Tiếng Anh chuyên |
BA |
124 |
Trần Nhã |
Trúc |
12A06 |
Tiếng Anh chuyên |
BA |
125 |
Nguyễn An Phương |
Uyên |
12A06 |
Tiếng Anh chuyên |
BA |
126 |
Phạm Liễu Hồng |
Vân |
12A06 |
Tiếng Anh chuyên |
BA |
127 |
Nguyễn Công |
Khanh |
12A18 |
Tin học |
NHÌ |
128 |
Tăng Tường |
Thoại |
12A18 |
Tin học |
NHÌ |
129 |
Trần Đại |
Niên |
12A23 |
Tin học |
BA |
130 |
Trương Thanh |
Toàn |
12A18 |
Toán |
NHẤT |
131 |
Tất Minh |
Hoàng |
12A18 |
Toán |
NHÌ |
132 |
Phạm Quang |
Huy |
12A20 |
Toán |
NHÌ |
133 |
Đặng Nhung |
Huyền |
12A18 |
Toán |
NHÌ |
134 |
Đinh Quý |
Triều |
12A18 |
Toán |
NHÌ |
135 |
Nguyễn Gia |
Huy |
12A18 |
Toán |
BA |
136 |
Lê Thiên |
Ân |
12A01 |
Toán chuyên |
NHÌ |
137 |
Hoàng Đại |
Ngọc |
12A01 |
Toán chuyên |
NHÌ |
138 |
Nguyễn Thiện |
Nhân |
12A01 |
Toán chuyên |
NHÌ |
139 |
Nguyễn Hà |
Phong |
12A01 |
Toán chuyên |
NHÌ |
140 |
Nguyễn Ngọc Phúc |
Sang |
12A01 |
Toán chuyên |
NHÌ |
141 |
Nguyễn Duy |
Tân |
12A01 |
Toán chuyên |
NHÌ |
142 |
Lê Nguyễn Gia |
Huy |
12A01 |
Toán chuyên |
BA |
143 |
Võ Bảo |
Khang |
12A01 |
Toán chuyên |
BA |
144 |
Vĩnh Bảo Đăng |
Khoa |
12A01 |
Toán chuyên |
BA |
145 |
Mã Quang |
Lộc |
12A01 |
Toán chuyên |
BA |
146 |
Đặng Ngọc Phương |
Nam |
12A01 |
Toán chuyên |
BA |
147 |
Đỗ Thế |
Nghĩa |
12A01 |
Toán chuyên |
BA |
148 |
Châu Trường |
Đạt |
12A18 |
Vật lý |
NHẤT |
149 |
Nguyễn Thành |
Lợi |
12A18 |
Vật lý |
NHẤT |
150 |
Châu Hà Minh |
An |
12A18 |
Vật lý |
NHÌ |
151 |
Đinh Nguyễn Công |
Sơn |
12A18 |
Vật lý |
NHÌ |
152 |
Đỗ Thành |
Công |
12A17 |
Vật lý |
BA |
153 |
Nguyễn Tuấn |
Kiệt |
12A18 |
Vật lý |
BA |
154 |
Lâm Hoàng |
Nhật |
12A18 |
Vật lý |
BA |
155 |
Nguyễn Cường |
Thịnh |
12A18 |
Vật lý |
BA |
156 |
Lê Công |
Phước |
12A02 |
Vật lý chuyên |
NHẤT |
157 |
Nguyễn Thành |
Nhân |
12A02 |
Vật lý chuyên |
NHÌ |
158 |
Trần Hiếu |
Tâm |
12A02 |
Vật lý chuyên |
NHÌ |
159 |
Trịnh Quang |
Huy |
12A02 |
Vật lý chuyên |
BA |
160 |
Doãn Anh |
Khoa |
12A02 |
Vật lý chuyên |
BA |
161 |
Nguyễn Trung |
Kiên |
12A02 |
Vật lý chuyên |
BA |
162 |
Lâm Thy |
Nhã |
12A02 |
Vật lý chuyên |
BA |