DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI
KỲ THI OLYMPIC THÁNG 4 THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH MỞ RỘNG
NĂM 2021
1 |
TRẦN CÔNG HUỲNH QUỐC |
KHÁNH |
11A20 |
Toán 11 |
Huy chương vàng |
2 |
PHẠM LÊ SONG |
TÚ |
11A24 |
Toán 11 |
Huy chương vàng |
3 |
PHAN ĐOÀN HỮU |
THỨC |
11A03 |
Toán 11 |
Huy chương vàng |
4 |
TRẦN HỮU |
KHANG |
10A18 |
Toán 10 |
Huy chương vàng |
5 |
TRẦN QUANG |
HUY |
11A18 |
Vật lý 11 |
Huy chương vàng |
6 |
LĂNG THẾ |
VINH |
11A16 |
Vật lý 11 |
Huy chương vàng |
7 |
LƯƠNG TẤN |
TÀI |
10A01 |
Vật lý 10 |
Huy chương vàng |
8 |
NGUYỄN ĐỨC |
TRÍ |
10A18 |
Vật lý 10 |
Huy chương vàng |
9 |
NGUYỄN QUANG |
THÁI |
11A20 |
Hoá học 11 |
Huy chương vàng |
10 |
NGUYỄN NGỌC THẾ |
VINH |
11A18 |
Hoá học 11 |
Huy chương vàng |
11 |
HỒ TÂN HƯNG |
THỊNH |
11A20 |
Hoá học 11 |
Huy chương vàng |
12 |
CHÂU TUẤN |
HÀO |
10A18 |
Hoá học 10 |
Huy chương vàng |
13 |
TRẦN THANH TIẾN |
PHÁT |
10A14 |
Hoá học 10 |
Huy chương vàng |
14 |
DIỆP HÀN BẢO |
DOANH |
10A20 |
Sinh học 10 |
Huy chương vàng |
15 |
NGUYỄN NGỌC BẢO |
TRÂN |
10A19 |
Sinh học 10 |
Huy chương vàng |
16 |
TRẦN QUANG MINH |
TOÀN |
11A17 |
Tin học 11 |
Huy chương vàng |
17 |
TRẦN TRUNG |
KIÊN |
10A16 |
Ngữ văn 10 |
Huy chương vàng |
18 |
CHUNG NGUYỄN NHƯ |
QUỲNH |
10A13 |
Ngữ văn 10 |
Huy chương vàng |
19 |
HUỲNH KIỆT |
KHẢI |
11A22 |
Tiếng Anh 11 |
Huy chương vàng |
20 |
TRẦN HOÀNG |
NAM |
11A11 |
Tiếng Anh 11 |
Huy chương vàng |
21 |
TRƯƠNG HUỆ |
LINH |
10A20 |
Tiếng Anh 10 |
Huy chương vàng |
22 |
DƯƠNG HIỂN |
VINH |
10A01 |
Toán MTCT 10 |
Huy chương vàng |
23 |
MAI HOÀNG |
THÁI |
10A19 |
Toán MTCT 10 |
Huy chương vàng |
24 |
HOÀNG KHANG |
ÂN |
11A18 |
Lý MTCT 11 |
Huy chương vàng |
25 |
VÕ TUẤN |
KIỆT |
11A16 |
Lý MTCT 11 |
Huy chương vàng |
26 |
ĐỖ TUẤN |
BẢO |
11A19 |
Sinh MTCT 11 |
Huy chương vàng |
27 |
VŨ LÊ PHƯƠNG |
THUÝ |
10A23 |
Toán 10 |
Huy chương bạc |
28 |
HUỲNH THỊ XUYẾN |
LINH |
10A24 |
Toán 10 |
Huy chương bạc |
29 |
ĐOÀN MINH |
QUANG |
10A18 |
Vật lý 10 |
Huy chương bạc |
30 |
HÀ TẤN |
PHÚC |
10A17 |
Hoá học 10 |
Huy chương bạc |
31 |
LƯƠNG NGUYỄN NGỌC |
PHƯỚC |
11A20 |
Sinh học 11 |
Huy chương bạc |
32 |
ĐỖ MINH |
TÂM |
11A20 |
Sinh học 11 |
Huy chương bạc |
33 |
PHẠM NHƯ |
PHƯƠNG |
10A19 |
Sinh học 10 |
Huy chương bạc |
34 |
VƯƠNG NGŨ TÍN |
THÀNH |
10A18 |
Tin học 10 |
Huy chương bạc |
35 |
BÙI PHAN KHÁNH |
DUY |
10A15 |
Tin học 10 |
Huy chương bạc |
36 |
NGUYỄN HUỲNH |
THỨC |
11A16 |
Ngữ văn 11 |
Huy chương bạc |
37 |
LÊ NGUYỄN QUỲNH |
NHƯ |
10A23 |
Ngữ văn 10 |
Huy chương bạc |
38 |
PHẠM KHƯƠNG |
DUYÊN |
11A24 |
Lịch sử 11 |
Huy chương bạc |
39 |
TÔN GIA |
KIỆT |
11A24 |
Lịch sử 11 |
Huy chương bạc |
40 |
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG |
UYÊN |
11A12 |
Địa lý 11 |
Huy chương bạc |
41 |
LÝ GIA |
HÂN |
11A24 |
Tiếng Anh 11 |
Huy chương bạc |
42 |
PHẠM CAO HỮU |
TRÁC |
10A19 |
Tiếng Anh 10 |
Huy chương bạc |
43 |
NGUYỄN CHÍ |
NGHĨA |
11A01 |
Toán MTCT 11 |
Huy chương bạc |
44 |
VƯƠNG MINH |
KHANG |
11A18 |
Hóa MTCT 11 |
Huy chương bạc |
45 |
TRẦN PHÚC |
TUỆ |
11A17 |
Hóa MTCT 11 |
Huy chương bạc |
46 |
KHƯU VĨNH |
KIÊN |
11A18 |
Hóa MTCT 11 |
Huy chương bạc |
47 |
NGUYỄN QUỐC |
BẢO |
10A24 |
Hóa MTCT 10 |
Huy chương bạc |
48 |
NGUYỄN QUANG MINH |
QUYÊN |
11A18 |
Vật lý 11 |
Huy chương đồng |
49 |
PHẠM QUỲNH NHẬT |
VY |
11A20 |
Sinh học 11 |
Huy chương đồng |
50 |
TÔ TRUNG |
SƠN |
11A17 |
Tin học 11 |
Huy chương đồng |
51 |
TRẦM HỮU |
NHÂN |
10A18 |
Tin học 10 |
Huy chương đồng |
52 |
VÕ HOÀNG YẾN |
NHI |
11A12 |
Ngữ văn 11 |
Huy chương đồng |
53 |
HỒ LÊ HỒNG |
ÁNH |
11A12 |
Ngữ văn 11 |
Huy chương đồng |
54 |
LÊ GIA |
HÂN |
11A12 |
Lịch sử 11 |
Huy chương đồng |
55 |
LÊ HOÀNG |
PHÚ |
10A19 |
Lịch sử 10 |
Huy chương đồng |
56 |
ĐOÀN HUỲNH ÁNH |
DƯƠNG |
10A11 |
Lịch sử 10 |
Huy chương đồng |
57 |
NGUYỄN KHẮC |
THỊNH |
11A07 |
Địa lý 11 |
Huy chương đồng |
58 |
ĐINH THỊ DIỆU |
THÙY |
11A11 |
Địa lý 11 |
Huy chương đồng |
59 |
TRẦN ĐÌNH |
NAM |
10A19 |
Tiếng Anh 10 |
Huy chương đồng |
60 |
LÊ HUỲNH |
THÀNH |
11A01 |
Toán MTCT 11 |
Huy chương đồng |
61 |
TRÁC KIẾN |
PHÚ |
10A01 |
Toán MTCT 10 |
Huy chương đồng |
62 |
ĐỖ NGUYỄN THANH |
PHONG |
10A09 |
Lý MTCT 10 |
Huy chương đồng |
63 |
TRƯƠNG KÍNH |
HƯNG |
10A20 |
Hóa MTCT 10 |
Huy chương đồng |
64 |
LÝ QUỐC |
HẢI |
10A20 |
Hóa MTCT 10 |
Huy chương đồng |
65 |
LÂM TRUYỀN |
LẬP |
11A19 |
Sinh MTCT 11 |
Huy chương đồng |
66 |
UÔNG TÍN |
VĨ |
10A20 |
Sinh MTCT 10 |
Huy chương đồng |
67 |
LÝ TRIỆU GIA |
LINH |
10A19 |
Sinh MTCT 10 |
Huy chương đồng |
68 |
CAO PHƯƠNG |
NGÂN |
10A20 |
Sinh MTCT 10 |
Huy chương đồng |