DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI
KỲ THI OLYMPIC TRUYỀN THỐNG 30/4
1 |
Khương Quan |
Bảo |
10A06 |
Tiếng Anh |
Huy chương vàng |
2 |
Nguyễn Khánh |
Trang |
11A06 |
Tiếng Anh |
Huy chương vàng |
3 |
Bùi Trần Chấn |
Đức |
11A02 |
Vật lý |
Huy chương bạc |
4 |
Trần Vĩ |
Quang |
11A02 |
Vật lý |
Huy chương bạc |
5 |
Tạ Xuân |
Trường |
10A07 |
Tin học |
Huy chương bạc |
6 |
Lưu Nam |
Đạt |
11A16 |
Tin học |
Huy chương bạc |
7 |
Trần Triệu |
Minh |
11A05 |
Ngữ Văn |
Huy chương bạc
|
8 |
Ngô Duyển |
San |
11A05 |
Ngữ Văn |
Huy chương bạc |
9 |
Cái Trương Hoàng |
Phúc |
10A06 |
Tiếng Anh |
Huy chương bạc |
10 |
Hồ Ngọc Minh |
Thư |
10A06 |
Tiếng Anh |
Huy chương bạc |
11 |
Phạm Nguyễn Phúc |
An |
11A01 |
Toán |
Huy chương đồng |
12 |
Lý Vịnh |
An |
11A03 |
Hóa học |
Huy chương đồng |
13 |
Lê Vũ |
Tiến |
11A03 |
Hóa học |
Huy chương đồng |
14 |
Nguyễn Thị Minh |
Oanh |
10A04 |
Snh học |
Huy chương đồng |
15 |
Nguyễn Minh |
Phát |
10A04 |
Sinh học |
Huy chương đồng |
16 |
Vũ Thị Phương |
Uyên |
10A04 |
Sinh học |
Huy chương đồng |
17 |
Nguyễn Hồng Gia |
Hân |
11A04 |
Sinh học |
Huy chương đồng |
18 |
Ngô Tuấn |
Phát |
10A16 |
Tin học |
Huy chương đồng |
19 |
Trần Thái |
Thuận |
10A05 |
Ngữ Văn |
Huy chương đồng |
20 |
Nguyễn Thị Thanh |
Uyên |
11A05 |
Ngữ Văn |
Huy chương đồng |
21 |
Nguyễn Thị Yến |
Nhi |
10A22 |
Lịch Sử |
Huy chương đồng
|
22 |
Biện Anh |
Khôi |
10A22 |
Địa lý |
Huy chương đồng |
23 |
Huỳnh Nguyên |
Nguyên |
11A24 |
Địa lý |
Huy chương đồng |
24 |
Phạm Gia |
Huy |
11A24 |
Địa lý |
Huy chương đồng |
25 |
Tăng Linh |
Đạt |
11A24 |
Tiếng Anh |
Huy chương đồng |